--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rising prices chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
close quarters
:
hàng ngũ siết chặt.
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
devil-dodger
:
mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo
+
giỏi giang
:
như giỏi (với ý mĩa mai)